SÀN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI AN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG BÁO GIÁ CĂN HỘ CHUNG CƯ HH4C NGÀY 22 THÁNG 11 NĂM 2014.

Thông tin liên hệ để mua căn hộ hh4c linh đàm với giá hợp lý nhất

SÀN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI AN
  • Ms Hoa: 0935.641.626 or 0916.185.812
  • Ms Lương: 0966.060.623 or0916.060.623
Add: Kiot 21 – Tòa CT11 – KĐT Kim Văn Kim Lũ – Hoàng Mai – Hà Nội
 Thông tin danh sách căn hộ báo giá căn hộ hh4c linh đàm

Tòa nhà
Tầng
Căn số
Diện tích (m2)
Hướng Ban công
Giá gốc (Triệu/m2)
Chênh
Giá bán (Triệu/m2)
HH4C
3
2
75.24
Tây Nam
15
110
16.46
HH4C
7
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
145
17.87
HH4C
8
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
110
17.41
HH4C
10
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
100
17.28
HH4C
11
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
155
18
HH4C
14
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
130
17.67
HH4C
15
2
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
135
17.74
HH4C
20
2
76.27
Tây Nam ô góc
15.45
140
17.29
HH4C
22
2
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
135
16.71
HH4C
24
2
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
95
16.18
HH4C
25
2
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
125
16.57
HH4C
28
2
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
110
16.38
HH4C
29
2
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
140
16.26
HH4C
30
2
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
135
16.19
HH4C
31
2
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
130
16.12
HH4C
32
2
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
70
15.34
HH4C
34
2
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
100
15.73
HH4C
35
2
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
55
15.14
HH4C
pent
2
42.33
Tây Nam ô góc
14.42
120
17.25
HH4C
2
4
57.83
Tây Nam
15
45
15.78
HH4C
10
4
67.04
Tây Nam
15.5
90
16.84
HH4C
12
4
67.04
Tây Nam
15.5
70
16.54
HH4C
14
4
67.04
Tây Nam
15.5
90
16.84
HH4C
23
4
67.04
Tây Nam
14.5
130
16.44
HH4C
28
4
67.04
Tây Nam
14.5
95
15.92
HH4C
29
4
67.04
Tây Nam
14
85
15.27
HH4C
30
4
67.04
Tây Nam
14
95
15.42
HH4C
31
4
67.04
Tây Nam
14
90
15.34
HH4C
32
4
67.04
Tây Nam
14
110
15.64
HH4C
33
4
67.04
Tây Nam
14
55
14.82
HH4C
5
6
65.52
Tây Nam
15.5
90
16.87
HH4C
8
6
65.52
Tây Nam
15.5
85
16.8
HH4C
9
6
65.52
Tây Nam
15.5
60
16.42
HH4C
11
6
65.52
Tây Nam
15.5
50
16.26
HH4C
12
6
65.52
Tây Nam
15.5
85
16.8
HH4C
16
6
65.52
Tây Nam
15.5
130
17.48
HH4C
28
6
65.52
Tây Nam
14.5
85
15.8
HH4C
30
6
65.52
Tây Nam
14
90
15.37
HH4C
31
6
65.52
Tây Nam
14
85
15.3
HH4C
2
8
56.52
Tây Nam
15
60
16.06
HH4C
4
8
65.52
Tây Nam
15
110
16.68
HH4C
12
8
65.52
Tây Nam
15.5
85
16.8
HH4C
14
8
65.52
Tây Nam
15.5
90
16.87
HH4C
19
8
65.52
Tây Nam
15
95
16.45
HH4C
28
8
65.52
Tây Nam
14.5
90
15.87
HH4C
30
8
65.52
Tây Nam
14
90
15.37
HH4C
31
8
65.52
Tây Nam
14
85
15.3
HH4C
5
10
67.04
Tây Nam
15.5
100
16.99
HH4C
7
10
67.04
Tây Nam
15.5
90
16.84
HH4C
12
10
67.04
Tây Nam
15.5
105
17.07
HH4C
14
10
67.04
Tây Nam
15.5
90
16.84
HH4C
16
10
67.04
Tây Nam
15.5
130
17.44
HH4C
19
10
67.04
Tây Nam
15
95
16.42
HH4C
21
10
67.04
Tây Nam
14.5
135
16.51
HH4C
28
10
67.04
Tây Nam
14.5
95
15.92
HH4C
30
10
67.04
Tây Nam
14
95
15.42
HH4C
31
10
67.04
Tây Nam
14
90
15.34
HH4C
32
10
67.04
Tây Nam
14
70
15.04
HH4C
35
10
67.04
Tây Nam
14
40
14.6
HH4C
6
12
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
140
17.8
HH4C
14
12
76.27
Tây Nam ô góc
15,965
155
18
HH4C
17
12
76.27
Tây Nam ô góc
15.45
200
18.07
HH4C
20
12
76.27
Tây Nam ô góc
15.45
110
16.89
HH4C
25
12
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
115
16.44
HH4C
27
12
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
100
16.25
HH4C
28
12
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
110
16.38
HH4C
32
12
76.27
Tây Nam ô góc
14,935
110
16.38
HH4C
34
12
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
80
15.47
HH4C
35
12
76.27
Tây Nam ô góc
14.42
55
15.14
HH4C
3
14
62.53
Tây Bắc
15
135
17.16
HH4C
14
14
62.53
Tây Bắc
15.5
80
16.78
HH4C
15
14
62.53
Tây Bắc
15.5
120
17.42
HH4C
16
14
62.53
Tây Bắc
15.5
115
17.34
HH4C
25
14
62.53
Tây Bắc
14.5
140
16.74
HH4C
34
14
62.53
Tây Bắc
14
95
15.52
HH4C
3
16
45.55
Tây Bắc
15
50
16.1
HH4C
11
16
45.55
Tây Bắc
15.5
40
16.38
HH4C
12
16
45.55
Tây Bắc
15.5
40
16.38
HH4C
14
16
45.55
Tây Bắc
15.5
25
16.05
HH4C
16
16
45.55
Tây Bắc
15.5
30
16.16
HH4C
18
16
45.55
Tây Bắc
15
50
16.1
HH4C
32
16
45.55
Tây Bắc
14
65
15.43
HH4C
33
16
45.55
Tây Bắc
14
50
15.1
HH4C
Pent
16
45.55
Tây Bắc
14
20
14.44
HH4C
4
18
45.55
Tây Bắc
15
50
16.1
HH4C
11
18
45.55
Tây Bắc
15.5
45
16.49
HH4C
19
18
45.55
Tây Bắc
15
35
15.77
HH4C
28
18
45.55
Tây Bắc
14.5
45
15.49
HH4C
35
18
45.55
Tây Bắc
14
20
14.44
HH4C
4
20
62.53
Tây Bắc
15
90
16.44
HH4C
6
20
62.53
Tây Bắc
15.5
165
18.14
HH4C
11
20
62.53
Tây Bắc
15.5
135
17.66
HH4C
14
20
62.53
Tây Bắc
15.5
80
16.78
HH4C
17
20
62.53
Tây Bắc
15
160
17.56
HH4C
19
20
62.53
Tây Bắc
15
140
17.24
HH4C
22
20
62.53
Tây Bắc
14.5
140
16.74
HH4C
25
20
62.53
Tây Bắc
14.5
140
16.74
HH4C
27
20
62.53
Tây Bắc
14.5
80
15.78
HH4C
32
20
62.53
Tây Bắc
14
145
16.32
HH4C
33
20
62.53
Tây Bắc
14
85
15.36
HH4C
7
22
76.27
Đông Bắc ô góc
15,965
195
18.52
HH4C
9
22
76.27
Đông Bắc ô góc
15,965
TT
#VALUE!
HH4C
14
22
76.27
Đông Bắc ô góc
15,965
190
18.46
HH4C
22
22
76.27
Đông Bắc ô góc
14,935
TT

HH4C
24
22
76.27
Đông Bắc ô góc
14,935
190
17.43
HH4C
28
22
76.27
Đông Bắc ô góc
14,935
190
17.43
HH4C
29
22
76.27
Đông Bắc ô góc
14.42
185
16.85
HH4C
30
22
76.27
Đông Bắc ô góc
14.42
190
16.91
HH4C
31
22
76.27
Đông Bắc ô góc
14.42
155
16.45
HH4C
32
22
76.27
Đông Bắc ô góc
14.42
130
16.12
HH4C
33
22
76.27
Đông Bắc ô góc
14.42
195
16.98
HH4C
34
22
76.27
Đông Bắc ô góc
14.42
120
15.99
HH4C
35
22
76.27
Đông Bắc ô góc
14.42
65
15.27
HH4C
4
24
67.04
Đông Bắc
15
99
16.48
HH4C
9
24
67.04
Đông Bắc
15.5
145
17.66
HH4C
12
24
67.04
Đông Bắc
15.5
130
17.44
HH4C
15
24
67.04
Đông Bắc
15.5
120
17.29
HH4C
16
24
67.04
Đông Bắc
15.5
105
17.07
HH4C
19
24
67.04
Đông Bắc
15
110
16.64
HH4C
21
24
67.04
Đông Bắc
14.5
165
16.96
HH4C
25
24
67.04
Đông Bắc
14.5
125
16.36
HH4C
29
24
67.04
Đông Bắc
14
100
15.49
HH4C
30
24
67.04
Đông Bắc
14
115
15.72
HH4C
31
24
67.04
Đông Bắc
14
110
15.64
HH4C
32
24
67.04
Đông Bắc
14
115
15.72
HH4C
33
24
67.04
Đông Bắc
14
90
15.34
HH4C
35
24
67.04
Đông Bắc
14
40
14.6

Báo giá căn hộ hh4c linh đàm phần tiếp: Xem tại đây

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Top