PHỤ LỤC 2: | ||
DANH MỤC VẬT LIỆU HOÀN THIỆN | ||
(ĐÍNH KÈM HỢP ĐỒNG MUA BÁN CĂN HỘ) | ||
TT | Hạng mục | Tiêu chuẩn kỹ thuật – Vật liệu hoàn thiện |
I | DANH MỤC VẬT LIỆU VÀ THIẾT BỊ HOÀN THIỆN CHÍNH CỦA CÁC HỆ THỐNG CHUNG | |
1 | Sảnh chính, hành lang chung, cầu thang chung | |
- Tường | Trát phẳng bằng vữa xi măng mác 50 | |
Sơn: Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp | ||
- Trần | Trần thạch cao xương chìm hoặc xương nổi chất lượng tốt Sơn: Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp | |
- Sàn hành lang, sảnh chung | Lát gạch Granit hoặc Cenamic chất lượng tốt, mẫu mã và màu sắc phù hợp. | |
- Cầu thang bộ | Láng xi măng. lan can tay vịn sắt loại tốt | |
Tam cấp ốp đá Granit tự nhiên loại tốt, gạch Granit hoặc tương đương màu sắc phù hợp | ||
- Thang máy | Thang nhập khẩu Thyssen Krupp hoặc tương đương | |
- Nguồn điện | Nguồn điện thành phố, có máy phát điện dự phòng cho khu vực công cộng | |
- Đường ống cấp, thoát nước | ống cấp nước, phụ kiện Tiền Phong. Dekko hoặc tương đương đảm bảo tiêu chuẩn thiết kế | |
Ống thoát nước UPVC Đệ nhất, Tiền Phong... hoặc tương đương chất lượng đảm bảo yêu cầu thiết kế. | ||
Mỗi căn hộ trang bị 01 đồng hồ đo đếm đạt tiêu chuẩn | ||
- Hệ thống đổ rác | Gom rác tại các tầng đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh môi trường và PCCC | |
- PCCC | Cung cấp các thiết bị phòng chống cháy, báo cháy. | |
Hệ thống vòi chữa cháy tại sảnh cầu thang theo đúng tiêu chuẩn, quy chuẩn hiện hành. | ||
2 | Kết cấu móng | |
Móng, tầng hầm | Cọc khoan nhồi, đài móng và giằng BTCT đổ tại chỗ theo thiết kế được cấp có thẩm quyền phê duyệt | |
Tầng hầm sử dụng tường vây BTCT đổ tại chỗ theo thiết kế được các cấp có thẩm quyền phê duyệt | ||
3 | Kết cấu Thân, mái | |
Kết cấu thân, mái | Kết cấu chịu lực chính gồm hệ thống cột, dầm, vách BTCT tại chỗ theo thiết kế được phê duyệt | |
II | DANH MỤC VẬT LIỆU VÀ THIẾT BỊ HOÀN THIỆN BÊN TRONG CĂN HỘ | |
2.1 | Phòng khách / Phòng ăn | |
- Sàn | Lát sàn gỗ công nghiệp | |
- Tường | Sơn bả: Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp | |
- Trần | Thạch cao Sơn: Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp | |
- Cửa chính | Gỗ công nghiệp sơn PU. | |
- Cửa sổ | Cửa nhôm kính | |
- Thiết bị điện | Sino hoặc tương đương | |
- Bố trí công tắc | ||
- bóng đèn chiếu sáng cơ bản | ||
- ổ cắm điện | ||
- Dây chờ đèn trang trí, chờ điều hòa | ||
- Viễn thông | - Cung cấp đầu dẫn chờ truyền hình, Internet | |
- Điều hoà nhiệt độ | Để đầu chờ kỹ thuật | |
2.2 | Phòng ngủ điển hình | |
- Sàn | Lát sàn gỗ công nghiệp | |
- Tường | Sơn bả: Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp | |
- Trần | Thạch cao Sơn: Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp. | |
- Cửa chính | Gỗ công nghiệp sơn PU hoàn thiện. | |
- Cửa sổ | Cửa nhôm kính | |
- Thiết bị điện | Sino hoặc tương đương | |
- Bố trí công tắc | ||
- bóng đèn chiếu sáng cơ bản | ||
- ổ cắm điện | ||
- Dây chờ đèn trang trí, chờ điều hòa | ||
- Truyền hình | - Cung cấp đầu dẫn chờ truyền hình | |
- Điều hoà nhiệt độ | Để đầu chờ kỹ thuật | |
2.3 | Phòng vệ sinh điển hình | |
- Sàn | Lát gạch ceramic của Viglacera hoặc tương đương | |
- Ga thu nước sàn | Theo thiết kế | |
- Tường | ốp gạch ceramic của Viglacera hoặc tương đương | |
- Trần | Trần thạch cao trần thả hoặc trần chìm, sơn bả Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp. | |
- Thiết bị vệ sinh | Ceasar hoặc tương đương | |
- Bệt. | ||
- Gương. | ||
- Vòi, sen tắm. | ||
- Giá treo khăn tắm, hand bệt xịt tay. | ||
- Khay đựng xà phòng | ||
- Cửa | Cửa nhôm kính | |
- Thiết bị điện | Sino hoặc tương đương | |
- Bố trí công tắc ngoài | ||
- bóng đèn chiếu sáng cơ bản | ||
- đầu chờ đèn gương | ||
2.4 | Phòng bếp | |
- Sàn | Lát gạch ceramic của Viglacera hoặc tương đương | |
- Tường | Sơn bả: Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp | |
- Trần | Thạch cao, Sơn: Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp | |
- Thiết bị điện | Sino hoặc tương đương. | |
- Bố trí công tắc. | ||
- chờ điện hút mùi | ||
- ổ cắm điện. | ||
- Đường ống cấp thoát nước | Đầu chờ đường ống cấp, thoát nước chậu rửa | |
2.7 | Lô gia điển hình | |
- Sàn | Lát gạch ceramic của Viglacera hoặc tương đương | |
- Tường | Sơn : Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp | |
- Trần | Sơn : Dulux, Maxilite, Kova hoặc tương đương màu sắc phù hợp | |
Lan can | Lan can sắt sơn hoàn thiện màu sắc phù hợp | |
- Cửa | Cửa nhôm kính | |
- Ga thoát nước sàn | Theo tiêu chuẩn thiết kế | |
- Riêng Logia bếp | Để đầu chờ ống cấp, thoát nước cho máy giặt |
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét